🌟 추리 소설 (推理小說)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 추리 소설 (推理小說) @ Ví dụ cụ thể
- 추리 소설 이야기를 하니까 눈에서 광채를 발산하네? [발산하다 (發散하다)]
- 내가 추리 소설을 엄청 좋아하거든. [발산하다 (發散하다)]
- 추리 소설 전집. [전집 (全集)]
- 그 추리 소설 재미있니? [전율 (戰慄)]
- 추리 소설. [소설 (小說)]
- 승규는 추리 소설을 읽으면서 범인을 개연적으로 찾아냈다. [개연적 (蓋然的)]
- 승규는 이 작가의 추리 소설 시리즈 전권을 사 모았다. [전권 (全卷)]
- 포는 탐정을 주인공으로 한 추리 소설 장르를 처음 선보인 시조로 알려져 있다. [시조 (始祖)]
🌷 ㅊㄹㅅㅅ: Initial sound 추리 소설
-
ㅊㄹㅅㅅ (
추리 소설
)
: 범죄 사건을 소재로 하며 그 사건을 추리하여 해결하는 내용의 소설.
None
🌏 TIỂU THUYẾT TRINH THÁM: Tiểu thuyết lấy đề tài là vụ án tội phạm và có nội dung là suy luận và giải quyết vụ án đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105)